合并

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 合并

  1. gộp lại
    hébìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

按顺序合并
àn shùnxù hébìng
để hợp nhất accordong theo thứ tự
合并订单
hébìng dìngdān
để tích hợp các đơn đặt hàng
把两个工厂合并
bǎ liǎnggè gōngchǎng hébìng
hợp nhất hai nhà máy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc