后代

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 后代

  1. hậu thế, con cháu
    hòudài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

后代逐渐没落了
hòudài zhújiàn mòluò le
hậu thế tàn lụi
唯一的后代
wéiyī de hòudài
chỉ con đẻ
造福后代
zàofú hòudài
lợi ích của thế hệ tương lai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc