后顾之忧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 后顾之忧

  1. rắc rối ở nhà
    hòugùzhīyōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在经济上没有后顾之忧
zàijīngjìshàng méiyǒu hòugùzhīyōu
không có lo lắng về tài chính
免除后顾之忧
miǎnchú hòugùzhīyōu
thoát khỏi lo lắng
解决后顾之忧
jiějué hòugùzhīyōu
giải quyết rắc rối ở nhà
毫无后顾之忧
háowú hòugùzhīyōu
không có lo lắng gì cả

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc