Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 5
>
向导
HSK 6
New HSK 5
向导
Thêm vào danh sách từ
hướng dẫn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 向导
hướng dẫn
xiàngdǎo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
雇一名向导
gù yīmíng xiàngdǎo
thuê một hướng dẫn viên
狡猾的向导
jiǎohuáde xiàngdǎo
hướng dẫn xảo quyệt
跟着向导旅行
gēnzhe xiàngdǎo lǚxíng
đi du lịch với một hướng dẫn viên
以市场为向导
yǐ shìchǎng wéi xiàngdǎo
lấy thị trường làm kim chỉ nam
Các ký tự liên quan
向
导
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc