向导

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 向导

  1. hướng dẫn
    xiàngdǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

雇一名向导
gù yīmíng xiàngdǎo
thuê một hướng dẫn viên
狡猾的向导
jiǎohuáde xiàngdǎo
hướng dẫn xảo quyệt
跟着向导旅行
gēnzhe xiàngdǎo lǚxíng
đi du lịch với một hướng dẫn viên
以市场为向导
yǐ shìchǎng wéi xiàngdǎo
lấy thị trường làm kim chỉ nam

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc