Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
向往
HSK 6
New HSK 7-9
向往
Thêm vào danh sách từ
khao khát
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 向往
khao khát
xiàngwǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
令人向往的前景
lìngrén xiàngwǎng de qiánjǐng
một triển vọng hấp dẫn
天空使我向往
tiānkōng shǐ wǒ xiàngwǎng
bầu trời khiến tôi khao khát
向往的任务
xiàngwǎng de rènwù
nhiệm vụ đầy khát vọng
对未来的向往
duì wèilái de xiàngwǎng
khao khát tương lai
Các ký tự liên quan
向
往
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc