向往

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 向往

  1. khao khát
    xiàngwǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

令人向往的前景
lìngrén xiàngwǎng de qiánjǐng
một triển vọng hấp dẫn
天空使我向往
tiānkōng shǐ wǒ xiàngwǎng
bầu trời khiến tôi khao khát
向往的任务
xiàngwǎng de rènwù
nhiệm vụ đầy khát vọng
对未来的向往
duì wèilái de xiàngwǎng
khao khát tương lai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc