Thứ tự nét
Ví dụ câu
向来如此
xiànglái rúcǐ
Nó vẫn luôn là như thế
我向来不喝酒
wǒ xiànglái bù hējiǔ
Tôi không bao giờ uống rượu
向来都是他负责这件事
xiànglái dūshì tā fùzé zhè jiàn shì
anh ấy luôn chịu trách nhiệm về nó
他向来不喜欢跳舞
tā xiànglái bùxǐhuān tiàowǔ
anh ấy chưa bao giờ thích khiêu vũ