向来

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 向来

  1. luôn luôn
    xiànglái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

向来如此
xiànglái rúcǐ
Nó vẫn luôn là như thế
我向来不喝酒
wǒ xiànglái bù hējiǔ
Tôi không bao giờ uống rượu
向来都是他负责这件事
xiànglái dūshì tā fùzé zhè jiàn shì
anh ấy luôn chịu trách nhiệm về nó
他向来不喜欢跳舞
tā xiànglái bùxǐhuān tiàowǔ
anh ấy chưa bao giờ thích khiêu vũ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc