Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吹捧

  1. tâng bốc, tán dương bầu trời
    chuīpěng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把领导吹捧上了天
bǎ lǐngdǎo chuīpěng shàngle tiān
ca ngợi sự lãnh đạo của bầu trời
互相吹捧各自的技能
hùxiāng chuīpěng gèzì de jìnéng
tâng bốc kỹ năng của nhau
盲目地吹捧明星
mángmùdì chuīpěng míngxīng
moi tiền một cách mù quáng những người nổi tiếng
深受他人吹捧
shēnshòu tārén chuīpěng
được người khác tâng bốc
大肆吹捧
dàsì chuīpěng
để ca ngợi bầu trời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc