吹牛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 吹牛

  1. tự hào
    chuīniú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他总是吹牛
tā zǒngshì chuīniú
anh ấy luôn khoe khoang
他的吹牛说他的汽车是最快
tā de chuīniú shuō tā de qìchē shì zuìkuài
anh ấy khoe rằng chiếc xe của anh ấy là nhanh nhất
你可别吹牛了
nǐ kě bié chuīniú le
đừng khoe khoang!
爱吹牛的飞行员
ài chuīniú de fēixíngyuán
phi công khoác lác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc