告诫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 告诫

  1. để cảnh báo
    gàojiè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

谆谆告诫
zhūnzhūn gàojiè
nhắc nhở nhiều lần
医生告诫不要抽烟
yīshēng gàojiè búyào chōuyān
bác sĩ cảnh báo không nên hút thuốc
告诫他谨防危险
gàojiè tā jǐnfáng wēixiǎn
để đề phòng anh ta trước nguy hiểm
诚挚的告诫
chéngzhìde gàojiè
cảnh báo nghiêm túc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc