告辞

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 告辞

  1. nói lời tạm biệt
    gàocí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

依依不舍地告辞
yīyībùshě dì gàocí
miễn cưỡng nói lời tạm biệt
该告辞了
gāi gàocí le
thời gian để nói lời tạm biệt
不早了,我告辞了
bù zǎo le , wǒ gàocí le
Đã muộn, tôi đi đây
请允许我告辞吧
qǐng yǔnxǔ wǒ gàocí bā
làm ơn cho phép tôi đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc