Thứ tự nét
Ví dụ câu
快要呕吐的恶心感觉
kuàiyào ǒutù de ěxīn gǎnjué
cảm thấy sắp nôn
你呕吐吗?
nǐ ǒutù ma ?
bạn có nôn không?
使得想这味道使得我想呕吐
shǐde xiǎngzhè wèidào shǐde wǒxiǎng ǒutù
Tôi phát ngán với mùi này
牛奶制品让他呕吐
niúnǎi zhìpǐn ràng tā ǒutù
các sản phẩm sữa làm cho anh ta nôn mửa