呕吐

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 呕吐

  1. nôn mửa
    ǒutù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

快要呕吐的恶心感觉
kuàiyào ǒutù de ěxīn gǎnjué
cảm thấy sắp nôn
你呕吐吗?
nǐ ǒutù ma ?
bạn có nôn không?
使得想这味道使得我想呕吐
shǐde xiǎngzhè wèidào shǐde wǒxiǎng ǒutù
Tôi phát ngán với mùi này
牛奶制品让他呕吐
niúnǎi zhìpǐn ràng tā ǒutù
các sản phẩm sữa làm cho anh ta nôn mửa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc