周期

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 周期

  1. chu kỳ
    zhōuqī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

工作周期
gōngzuò zhōuqī
chu kỳ hành động
经济周期
jīngjìzhōuqī
chu kỳ kinh tế
生产周期
shēngchǎn zhōuqī
Chu kỳ sản xuất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc