周边

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 周边

  1. gần đây
    zhōubiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

周边地区
zhōubiān dìqū
khu vực lân cận
在湖的周边
zài hú de zhōubiān
gần hồ
周边有没有什么饭店?
zhōubiān yǒuméiyǒu shénme fàndiàn ?
có khách sạn nào gần đây không?
周边国家
zhōubiānguójiā
các bang lân cận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc