Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
周边
HSK 6
New HSK 7-9
周边
Thêm vào danh sách từ
gần đây
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 周边
gần đây
zhōubiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
周边地区
zhōubiān dìqū
khu vực lân cận
在湖的周边
zài hú de zhōubiān
gần hồ
周边有没有什么饭店?
zhōubiān yǒuméiyǒu shénme fàndiàn ?
có khách sạn nào gần đây không?
周边国家
zhōubiānguójiā
các bang lân cận
Các ký tự liên quan
周
边
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc