Thứ tự nét

Ý nghĩa của 和气

  1. lịch sự, hòa nhã
    héqi; héqì
  2. tình cảm thân thiện
    héqi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不顾和气地谩骂
bùgù héqì dì mánmà
ném đá lạm dụng bất chấp phép lịch sự
和气的亲戚
héqì de qīnqī
người thân lịch sự
和气生财
héqìshēngcái
hòa nhã làm cho bạn giàu có
营造和气的气氛
yíngzào héqì de qìfēn
để tạo ra một bầu không khí thân thiện
和气的景象
héqì de jǐngxiàng
khung cảnh của sự hòa hợp
不要伤了和气
búyào shāng le héqì
đừng phá hủy sự hòa hợp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc