Thứ tự nét
Ví dụ câu
不顾和气地谩骂
bùgù héqì dì mánmà
ném đá lạm dụng bất chấp phép lịch sự
和气的亲戚
héqì de qīnqī
người thân lịch sự
和气生财
héqìshēngcái
hòa nhã làm cho bạn giàu có
营造和气的气氛
yíngzào héqì de qìfēn
để tạo ra một bầu không khí thân thiện
和气的景象
héqì de jǐngxiàng
khung cảnh của sự hòa hợp
不要伤了和气
búyào shāng le héqì
đừng phá hủy sự hòa hợp