和睦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 和睦

  1. hòa hợp, hòa hợp
    hémù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

夫妻感情和睦
fūqīgǎnqíng hémù
quan hệ vợ chồng hòa thuận
和睦地生活
hémùdì shēnghuó
sống hòa thuận
友爱和睦地相处
yǒuài hémùdì xiāngchǔ
hòa hợp với nhau
和睦的家庭
hémùde jiātíng
gia đình thân thiện

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc