Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
和蔼
HSK 6
New HSK 7-9
和蔼
Thêm vào danh sách từ
tử tế, hòa nhã
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 和蔼
tử tế, hòa nhã
hé'ǎi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
和蔼地对待别人
héǎidì duìdài biérén
đối xử tử tế với người khác
和蔼的面孔
héǎide miànkǒng
khuôn mặt dễ thương
和蔼可亲
héǎikěqīn
niềm nở
Các ký tự liên quan
和
蔼
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc