和蔼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 和蔼

  1. tử tế, hòa nhã
    hé'ǎi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

和蔼地对待别人
héǎidì duìdài biérén
đối xử tử tế với người khác
和蔼的面孔
héǎide miànkǒng
khuôn mặt dễ thương
和蔼可亲
héǎikěqīn
niềm nở

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc