品尝

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 品尝

  1. nếm thử
    pǐncháng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

品尝不同种类的葡萄酒
pǐncháng bùtóng zhǒnglèi de pútáojiǔ
nếm các loại rượu khác nhau
品尝员
pǐncháng yuán
người nếm thử
品尝地方风味
pǐncháng dìfāngfēngwèi
nếm thử các món ngon địa phương

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc