品行

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 品行

  1. đạo đức
    pǐnxíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

极坏的品行
jíhuài de pǐnxíng
bị cư xử rất tệ
品行不良
pǐnxíng bùliáng
cư xử xấu
品行端正
pǐnxíng duānzhèng
cư xử tốt với bản thân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc