哆嗦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 哆嗦

  1. run rẩy, rùng mình
    duōsuo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

双手哆嗦着
shuāngshǒu duōsuō zháo
run tay
气得直哆嗦
qì dé zhí duōsuō
run lên với cơn thịnh nộ
冻得直哆嗦
dòng dé zhí duōsuō
rùng mình vì lạnh
打哆嗦
dǎduōsuo
run rẩy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc