Thứ tự nét
Ví dụ câu
发出响亮的笑声
fāchū xiǎngliàngde xiàoshēng
bật ra một tiếng cười lớn
一阵响亮的吵闹声
yīzhèn xiǎngliàngde chǎonào shēng
tiếng ồn lớn
响亮刺耳的声音
xiǎngliàng cìěrde shēngyīn
giọng nói lớn khắc nghiệt
响亮的掌声
xiǎngliàngde zhǎngshēng
tiếng vỗ tay lớn
响亮地回答
xiǎngliàngdì huídá
trả lời to