响亮

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 响亮

  1. lớn, vang dội
    xiǎngliàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

发出响亮的笑声
fāchū xiǎngliàngde xiàoshēng
bật ra một tiếng cười lớn
一阵响亮的吵闹声
yīzhèn xiǎngliàngde chǎonào shēng
tiếng ồn lớn
响亮刺耳的声音
xiǎngliàng cìěrde shēngyīn
giọng nói lớn khắc nghiệt
响亮的掌声
xiǎngliàngde zhǎngshēng
tiếng vỗ tay lớn
响亮地回答
xiǎngliàngdì huídá
trả lời to

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc