Thứ tự nét

Ý nghĩa của 哦

  1. một thán từ "o"
    ó
  2. tụng, thờ
    é
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

哦,原来是那么一回事
ó , yuánlái shì nàme yīhuíshì
vì vậy nó như thế
哦,想起来了
ó , xiǎngqǐlái le
ồ, tôi vừa mới nhớ ra
哦,这是他告诉你的?
ó , zhèshì tā gàosù nǐ de ?
Ồ, có phải anh ấy đã nói với bạn không?
哦,我知道了
ó , wǒ zhīdào le
ồ, tôi hiểu rồi
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc