Dịch của 哦 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
哦
Tiếng Trung phồn thể
哦
Thứ tự nét cho 哦
Ý nghĩa của 哦
- một thán từ "o"ó
- tụng, thờé
Ví dụ câu cho 哦
哦,原来是那么一回事
ó , yuánlái shì nàme yīhuíshì
vì vậy nó như thế
哦,想起来了
ó , xiǎngqǐlái le
ồ, tôi vừa mới nhớ ra
哦,这是他告诉你的?
ó , zhèshì tā gàosù nǐ de ?
Ồ, có phải anh ấy đã nói với bạn không?
哦,我知道了
ó , wǒ zhīdào le
ồ, tôi hiểu rồi