Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 7-9
>
哼
HSK 6
New HSK 7-9
哼
Thêm vào danh sách từ
rên rỉ thể hiện sự không hài lòng
một sự xen vào biểu thị sự không chấp thuận
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 哼
rên rỉ thể hiện sự không hài lòng
hēng
một sự xen vào biểu thị sự không chấp thuận
hēng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
痛得直哼哼
tòng dé zhí hēnghēng
rên rỉ vì đau đớn
哼小曲儿
hēng xiǎoqǔér
ngân nga bài hát nhỏ
你哼什么?
nǐ hēng shénme ?
bạn đang càu nhàu về điều gì
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc