Ý nghĩa của 哼

  1. rên rỉ thể hiện sự không hài lòng
    hēng
  2. một sự xen vào biểu thị sự không chấp thuận
    hēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

痛得直哼哼
tòng dé zhí hēnghēng
rên rỉ vì đau đớn
哼小曲儿
hēng xiǎoqǔér
ngân nga bài hát nhỏ
你哼什么?
nǐ hēng shénme ?
bạn đang càu nhàu về điều gì
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc