唠叨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 唠叨

  1. Để trò chuyện; cằn nhằn
    láodao
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

唠叨个没完
láodāo gè méiwán
tiếp tục nói chuyện phiếm
你别唠叨了
nǐ bié láodāo le
đừng huyên thuyên nữa!
翻来覆去地唠叨一个问题
fānláifùqù dì láodāo yígè wèntí
nói đi nói lại cùng một câu hỏi
好唠叨的老头儿
hǎo láodāo de lǎotouer
ông già tuyệt vời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc