Thứ tự nét

Ý nghĩa của 啃

  1. gặm nhấm
    kěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

啃指甲
kěn zhǐjiǎ
cắn móng tay
啃老
kěn lǎo
sống với và phụ thuộc vào cha mẹ của một người ngay cả khi đến tuổi trưởng thành
啃苹果
kěn píngguǒ
gặm một quả táo
老鼠能啃穿木头
lǎoshǔ néng kěn chuān mùtou
một con chuột có thể gặm một cái lỗ xuyên qua gỗ
啃骨头
kěngǔtóu
gặm xương
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc