Dịch của 啃 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
啃
Tiếng Trung phồn thể
啃
Thứ tự nét cho 啃
Ý nghĩa của 啃
- gặm nhấmkěn
Ví dụ câu cho 啃
啃指甲
kěn zhǐjiǎ
cắn móng tay
啃老
kěn lǎo
sống với và phụ thuộc vào cha mẹ của một người ngay cả khi đến tuổi trưởng thành
啃苹果
kěn píngguǒ
gặm một quả táo
老鼠能啃穿木头
lǎoshǔ néng kěn chuān mùtou
một con chuột có thể gặm một cái lỗ xuyên qua gỗ
啃骨头
kěngǔtóu
gặm xương