喇叭

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 喇叭

  1. kèn, kèn
    lǎba
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

喇叭嘴
lǎbā zuǐ
miệng sừng
汽车喇叭
qìchē lǎbā
còi xe
吹喇叭
chuīlǎbā
chơi kèn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc