喜悦

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 喜悦

  1. vui tươi, thích thú; vui vẻ
    xǐyuè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

流露出喜悦
liúlù chū xǐyuè
để lộ niềm vui
喜悦得满面笑容
xǐyuèdé mǎnmiànxiàoróng
nụ cười hạnh phúc
喜悦的事
xǐyuède shì
sự kiện hạnh phúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc