Thứ tự nét
Ví dụ câu
嘲笑身体有缺陷的残忍
cháoxiào shēntǐ yǒu quēxiàn de cánrěn
cười vào những người khuyết tật về thể chất
对一切嘲笑置之不理
duì yīqiè cháoxiào zhìzhībùlǐ
bỏ qua mọi lời chế giễu
目光中暗含着嘲笑
mùguāng zhōng ànhán zháo cháoxiào
có một sự chế nhạo trong mắt anh ấy
遭到嘲笑
zāodào cháoxiào
bị cười