嘴唇

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嘴唇

  1. đôi môi
    zuǐchún
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

忍俊不禁地颤着嘴唇
rěnjùnbùjìn dì chàn zháo zuǐchún
môi co giật vì thích thú
咬嘴唇
yǎozuǐ chún
cắn môi
用舌头舔着嘴唇
yòng shétou tiǎn zháo zuǐchún
lướt lưỡi trên môi
上嘴唇
shàng zuǐchún
môi trên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc