Thứ tự nét

Ý nghĩa của 嘿

  1. một thán từ "hei"
    hēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

嘿,下雪了
hēi , xiàxuě le
này, tuyết rơi rồi!
嘿,这个好
hēi , zhègè hǎo
này, điều này là tốt!
嘿,你好
hēi , nǐhǎo
này, xin chào!
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc