器材

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 器材

  1. thiết bị, vật liệu
    qìcái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

运动器材
yùndòngqìcái
thiết bị thể thao
音响器材
yīnxiǎngqìcái
Trang thiết bị âm thanh
照相器材
zhàoxiàng qìcái
thiết bị chụp ảnh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc