噪音

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 噪音

  1. tiếng ồn
    zàoyīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

环境噪音
huánjìng zàoyīn
tiếng ồn môi trường
无法忍受噪音
wúfǎ rěnshòu zàoyīn
không thể chịu được tiếng ồn
噪音系数
zàoyīn xìshù
yếu tố tiếng ồn
尖细噪音
jiānxì zàoyīn
tiếng ồn reedy
制造噪音
zhìzào zàoyīn
gây ồn ào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc