Ví dụ câu
回收站
huíshōuzhàn
thùng rác
回收的过程
huíshōu de guòchéng
quá trình tái chế
回收纸张
huíshōu zhǐzhāng
giấy tái chế
回收废品
huíshōu fèipǐn
tái chế chất thải
回收效率
huíshōu xiàolǜ
hiệu quả phục hồi
余热回收
yúrè huíshōu
thu hồi nhiệt thải
回收区域
huíshōu qūyù
khu phục hồi