Thứ tự nét

Ý nghĩa của 回收

  1. để tái chế, để lấy lại
    huíshōu
  2. phục hồi, tái sinh
    huíshōu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

回收站
huíshōuzhàn
thùng rác
回收的过程
huíshōu de guòchéng
quá trình tái chế
回收纸张
huíshōu zhǐzhāng
giấy tái chế
回收废品
huíshōu fèipǐn
tái chế chất thải
回收效率
huíshōu xiàolǜ
hiệu quả phục hồi
余热回收
yúrè huíshōu
thu hồi nhiệt thải
回收区域
huíshōu qūyù
khu phục hồi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc