团圆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 团圆

  1. Để đoàn tụ; đoàn tụ
    tuányuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

汤圆总是象征着幸福和团圆
tāngyuán zǒngshì xiàngzhēng zháo xìngfú hé tuányuán
bánh bao ngọt luôn là biểu tượng của hạnh phúc và đoàn kết
团圆时刻
tuányuán shíkè
khoảnh khắc đoàn tụ
吃团圆饭
chī tuányuánfàn
ăn tối sum họp gia đình
全家团圆过春节
quánjiā tuányuán guò chūnjié
cả gia đình đoàn tụ trong lễ hội mùa xuân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc