园林

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 园林

  1. vườn, công viên
    yuánlín
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

园林养护
yuánlín yǎnghù
bảo trì công viên
园林工程
yuánlíngōngchéng
kỹ thuật sân vườn
园林化建筑
yuánlín huà jiànzhù
kiến trúc làm vườn
园林企业
yuánlín qǐyè
doanh nghiệp cảnh quan

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc