固执

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 固执

  1. bướng bỉnh, cố chấp
    gùzhí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

固执地抱有希望
gùzhídì bàoyǒu xīwàng
cố chấp hy vọng
出于固执
chūyú gùzhí
bởi vì sự cứng đầu
在辩论中很固执
zài biànlùn zhōng hěn gùzhí
cố chấp trong lập luận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc