Thứ tự nét
Ví dụ câu
狡猾的圈套
jiǎohuáde quāntào
cái bẫy xảo quyệt
别下的圈套听他的,这是他设
bié xià de quāntào tīng tā de , zhèshì tā shè
đừng nghe anh ta, đó là một cái bẫy anh ta giăng ra
布下圈套
bùxià quāntào
đặt một cái bẫy
落入圈套里
luòrù quāntào lǐ
rơi vào một cái bẫy