圈套

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 圈套

  1. bẫy, bẫy
    quāntào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

狡猾的圈套
jiǎohuáde quāntào
cái bẫy xảo quyệt
别下的圈套听他的,这是他设
bié xià de quāntào tīng tā de , zhèshì tā shè
đừng nghe anh ta, đó là một cái bẫy anh ta giăng ra
布下圈套
bùxià quāntào
đặt một cái bẫy
落入圈套里
luòrù quāntào lǐ
rơi vào một cái bẫy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc