土壤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 土壤

  1. đất
    tǔrǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

土壤十分贫瘠
tǔrǎng shífēn pínjí
đất rất nghèo
松软肥沃的土壤
sōngruǎn féiwòde tǔrǎng
đất mềm và màu mỡ
土壤养分
tǔrǎng yǎngfèn
chất dinh dưỡng đất
吸收土壤中的水份
xīshōu tǔrǎng zhōng de shuǐ fèn
hút nước từ đất
土壤的化学特性
tǔrǎng de huàxué tèxìng
đặc tính hóa học của đất
土壤分类
tǔrǎng fēnlèi
phân loại đất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc