Thứ tự nét
Ví dụ câu
土壤十分贫瘠
tǔrǎng shífēn pínjí
đất rất nghèo
松软肥沃的土壤
sōngruǎn féiwòde tǔrǎng
đất mềm và màu mỡ
土壤养分
tǔrǎng yǎngfèn
chất dinh dưỡng đất
吸收土壤中的水份
xīshōu tǔrǎng zhōng de shuǐ fèn
hút nước từ đất
土壤的化学特性
tǔrǎng de huàxué tèxìng
đặc tính hóa học của đất
土壤分类
tǔrǎng fēnlèi
phân loại đất