在意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 在意

  1. quan tâm về
    zàiyì
  2. để ý
    zàiyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

在意比赛的输赢
zàiyì bǐsài de shūyíng
quan tâm đến việc thắng hay thua trong trò chơi
我不太在意甜品
wǒ bù tài zàiyì tiánpǐn
Tôi không quan tâm lắm đến món tráng miệng
说他们不在意是那是瞎扯
shuō tāmen bù zàiyì shì nàshì xiāchě
thật vô nghĩa khi nói rằng họ không quan tâm
他的人是个满不在意,不负责任
tā de rén shì gè mǎnbùzàiyì , bùfùzérèn
anh ấy là một người rất bất cẩn và vô trách nhiệm
毫不在意的姿态
háobù zàiyìde zītài
cử chỉ thờ ơ
对小事很在意
duì xiǎoshì hěn zàiyì
coi trọng những điều nhỏ nhặt
不在意朋友的建议
bù zàiyì péngyǒu de jiànyì
bỏ qua lời khuyên của bạn bè
别人呢背后怎么议论,他才不在意
biérén ne bèihòu zěnme yìlùn , tā cái bùzàiyì
anh ấy không quan tâm đến những gì mọi người nói sau lưng anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc