Thứ tự nét

Ý nghĩa của 地步

  1. bằng cấp
    dìbù
  2. tình trạng, tình huống
    dìbù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不可收拾的地步
bùkěshōushí de dìbù
để đạt đến tình huống cứu chuộc vượt quá
几乎到了揭不开的地步了
jīhū dàole jiē bù kāi de dìbù le
gần như rơi vào cảnh nghèo cùng cực
不可救药的地步
bùkějiùyào de dìbù
nó là vô vọng
汽车到了不能再用的地步
qìchē dàole bùnéng zàiyòng de dìbù
ô tô đã đến mức không thể sử dụng được nữa
事情弄到这种地步
shìqíng nòng dào zhèzhǒng dìbù
mọi thứ đã đến với điều này
堕落到犯罪的地步
duòluò dào fànzuì de dìbù
giảm xuống mức độ tội phạm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc