场面

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 场面

  1. sân khấu
    chǎngmiàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

撑场面
chēngchǎngmiàn
để giữ vẻ ngoài
作者很善于描写大的场面
zuòzhě hěn shànyú miáoxiě dàde chǎngmiàn
tác giả rất lão luyện trong việc miêu tả những khung cảnh rộng lớn
激动人心的场面
jīdòng rénxīn de chǎngmiàn
cảnh thú vị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc