Thứ tự nét

Ý nghĩa của 坑

  1. lỗ, hố, rỗng
    kēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

水坑
shuǐkēng
vũng nước
粪坑
fènkēng
hố phân
污水坑
wūshuǐ kēng
hố nước thải
挖一个坑
wā yígè kēng
đào một cái hố
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc