坚定

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 坚定

  1. chắc chắn
    jiāndìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

坚定不移
jiāndìngbùyí
không lay chuyển
坚定地前进
jiāndìngdì qiánjìn
tự tin tiến về phía trước
目标坚定
mùbiāo jiāndìng
mục tiêu vững chắc
对某事采取坚定的态度
duì mǒushì cǎiqǔ jiāndìngde tàidù
để có một đường lối vững chắc về

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc