坚硬

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 坚硬

  1. cứng rắn
    jiānyìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

坚硬表层
jiānyìng biǎocéng
lớp bề mặt cứng
坚硬板的塑料
jiānyìng bǎn de sùliào
nhựa cứng
坚硬岩石
jiānyìng yánshí
đá cứng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc