坚韧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 坚韧

  1. dai, bền
    jiānrèn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

坚韧的材料
jiānrènde cáiliào
vật liệu cứng
坚韧的意志
jiānrènde yìzhì
ý chí cứng rắn
坚韧的性格
jiānrènde xìnggé
tính cách cứng rắn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc