坟墓

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 坟墓

  1. mồ mả
    fénmù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

躺在坟墓里
tǎngzài fénmù lǐ
nằm trong mộ
婚姻是爱情的坟墓
hūnyīn shì àiqíng de fénmù
hôn nhân là nghĩa địa của tình yêu
自掘坟墓
zìjuéfénmù
đào mộ của chính mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc