坦白

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 坦白

  1. thẳng thắn
    tǎnbái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我要作个坦白
wǒ yào zuò gè tǎnbái
Tôi có một lời thú nhận những thứ đã làm
坦白地说
tǎnbái dì shuō
thẳng thắn
诚恳的坦白
chéngkěnde tǎnbái
thú nhận trung thực
坦白地承认
tǎnbái dì chéngrèn
thẳng thắn thừa nhận

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc