Ý nghĩa của 垫

  1. để trả tiền cho ai đó, để ứng trước tiền
    diàn
  2. đặt sth. dưới sth. khác
    diàn
  3. đệm, đệm, chiếu
    diàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你再还你先给我垫上,我以后
nǐ zài huán nǐ xiān gěi wǒ diàn shàng , wǒ yǐhòu
trả tiền cho tôi trước, và tôi sẽ quay lại sau
帮朋友垫债
bāng péngyǒu diànzhài
để trả nợ của một người bạn
桌子腿底下垫点纸
zhuōzǐ tuǐ dǐxià diàn diǎn zhǐ
đặt một tờ giấy dưới chân bàn
垫褥子
diàn rùzǐ
đặt nệm dưới
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc