Thứ tự nét
Ví dụ câu
埋怨他的粗心大意
mányuàn tā de cūxīndàyì
phàn nàn về sự bất cẩn của anh ấy
埋怨命运的不公
mányuàn mìngyùn de bùgōng
phàn nàn về sự bất công của số phận
埋怨的口气
mányuàn de kǒuqì
giọng điệu gắt gỏng
埋怨失职的员工
mányuàn shīzhí de yuángōng
đổ lỗi cho một nhân viên lơ là nhiệm vụ của mình
不知好歹地埋怨
bùzhīhǎodǎi dì mányuàn
trách móc một cách vô ơn
互相埋怨
hùxiāng mányuàn
trách móc nhau