Thứ tự nét

Ý nghĩa của 埋怨

  1. phàn nàn
    mányuàn
  2. khiển trách, đổ lỗi
    mányuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

埋怨他的粗心大意
mányuàn tā de cūxīndàyì
phàn nàn về sự bất cẩn của anh ấy
埋怨命运的不公
mányuàn mìngyùn de bùgōng
phàn nàn về sự bất công của số phận
埋怨的口气
mányuàn de kǒuqì
giọng điệu gắt gỏng
埋怨失职的员工
mányuàn shīzhí de yuángōng
đổ lỗi cho một nhân viên lơ là nhiệm vụ của mình
不知好歹地埋怨
bùzhīhǎodǎi dì mányuàn
trách móc một cách vô ơn
互相埋怨
hùxiāng mányuàn
trách móc nhau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc